中文 Trung Quốc
兇神惡煞
凶神恶煞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn bè (thành ngữ); Devils và quái vật
兇神惡煞 凶神恶煞 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 shen2 e4 sha4]
Giải thích tiếng Anh
fiends (idiom); devils and monsters
兇訊 凶讯
兇身 凶身
兇險 凶险
先 先
先下手為強 先下手为强
先不先 先不先