中文 Trung Quốc
兇神
凶神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ
qui
兇神 凶神 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
demon
fiend
兇神惡煞 凶神恶煞
兇訊 凶讯
兇身 凶身
兇頑 凶顽
先 先
先下手為強 先下手为强