中文 Trung Quốc
兇相
凶相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da man xuất hiện
兇相 凶相 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
ferocious appearance
兇相畢露 凶相毕露
兇神 凶神
兇神惡煞 凶神恶煞
兇身 凶身
兇險 凶险
兇頑 凶顽