中文 Trung Quốc
兇猛
凶猛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khốc liệt
bạo lực
da man
兇猛 凶猛 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 meng3]
Giải thích tiếng Anh
fierce
violent
ferocious
兇相 凶相
兇相畢露 凶相毕露
兇神 凶神
兇訊 凶讯
兇身 凶身
兇險 凶险