中文 Trung Quốc
兇狂
凶狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khốc liệt
da man
Savage
兇狂 凶狂 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
fierce
ferocious
savage
兇狠 凶狠
兇猛 凶猛
兇相 凶相
兇神 凶神
兇神惡煞 凶神恶煞
兇訊 凶讯