中文 Trung Quốc- 兇多吉少
- 凶多吉少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tất cả mọi thứ bodes bị bệnh, không có dấu hiệu tích cực (thành ngữ); inauspicious
- Tất cả mọi thứ chỉ để thiên tai
兇多吉少 凶多吉少 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- everything bodes ill, no positive signs (idiom); inauspicious
- everything points to disaster