中文 Trung Quốc
俴
俴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn
nông
tấm mỏng
俴 俴 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
short
shallow
thin plate
俵 俵
俶 俶
俷 俷
俸恤 俸恤
俸祿 俸禄
俸給 俸给