中文 Trung Quốc
俸恤
俸恤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán và trợ cấp
俸恤 俸恤 phát âm tiếng Việt:
[feng4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
payment and pension
俸祿 俸禄
俸給 俸给
俸銀 俸银
俺 俺
俻 备
俾 俾