中文 Trung Quốc
俸給
俸给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả tiền
tiền lương
俸給 俸给 phát âm tiếng Việt:
[feng4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
pay
salary
俸銀 俸银
俸錢 俸钱
俺 俺
俾 俾
俾使 俾使
俾倪 俾倪