中文 Trung Quốc
俶
俶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu
俶 俶 phát âm tiếng Việt:
[chu4]
Giải thích tiếng Anh
to begin
俷 俷
俸 俸
俸恤 俸恤
俸給 俸给
俸銀 俸银
俸錢 俸钱