中文 Trung Quốc
俷
俷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(có nghĩa là không rõ ràng)
để từ bỏ
từ bỏ
俷 俷 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
(meaning unclear)
to renounce
to abandon
俸 俸
俸恤 俸恤
俸祿 俸禄
俸銀 俸银
俸錢 俸钱
俺 俺