中文 Trung Quốc
  • 俷 繁體中文 tranditional chinese
  • 俷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (có nghĩa là không rõ ràng)
  • để từ bỏ
  • từ bỏ
俷 俷 phát âm tiếng Việt:
  • [fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • (meaning unclear)
  • to renounce
  • to abandon