中文 Trung Quốc
俵
俵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối
俵 俵 phát âm tiếng Việt:
[biao3]
Giải thích tiếng Anh
to distribute
俶 俶
俷 俷
俸 俸
俸祿 俸禄
俸給 俸给
俸銀 俸银