中文 Trung Quốc
  • 俯臥撐 繁體中文 tranditional chinese俯臥撐
  • 俯卧撑 简体中文 tranditional chinese俯卧撑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Press-up (tập thể dục)
  • Push-up
俯臥撐 俯卧撑 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 wo4 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • press-up (physical exercise)
  • push-up