中文 Trung Quốc
俯首稱臣
俯首称臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cúi đầu trước (thành ngữ)
phải nhượng bộ
俯首稱臣 俯首称臣 phát âm tiếng Việt:
[fu3 shou3 cheng1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to bow before (idiom)
to capitulate
俱 俱
俱佳 俱佳
俱全 俱全
俱舍宗 俱舍宗
俲 效
俳 俳