中文 Trung Quốc
俯衝
俯冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ nhào xuống nhanh
để swoop xuống
俯衝 俯冲 phát âm tiếng Việt:
[fu3 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to dive down fast
to swoop down
俯視 俯视
俯身 俯身
俯首 俯首
俯首稱臣 俯首称臣
俱 俱
俱佳 俱佳