中文 Trung Quốc
俱
俱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
không có ngoại lệ
(lit.) để ở bên nhau
để được như nhau
俱 俱 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
entirely
without exception
(lit.) to be together
to be alike
俱佳 俱佳
俱全 俱全
俱樂部 俱乐部
俲 效
俳 俳
俳句 俳句