中文 Trung Quốc
俯視
俯视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua
để nhìn xuống ở
俯視 俯视 phát âm tiếng Việt:
[fu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to overlook
to look down at
俯身 俯身
俯首 俯首
俯首帖耳 俯首帖耳
俱 俱
俱佳 俱佳
俱全 俱全