中文 Trung Quốc
俯身
俯身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạc hơn
để uốn cong hơn
để lưng tôm
cúi
俯身 俯身 phát âm tiếng Việt:
[fu3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to lean over
to bend over
to stoop
to bow
俯首 俯首
俯首帖耳 俯首帖耳
俯首稱臣 俯首称臣
俱佳 俱佳
俱全 俱全
俱樂部 俱乐部