中文 Trung Quốc
修齊
修齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liên lạc lên
để làm cho ngay cả
修齊 修齐 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
to touch up
to make even
俯 俯
俯仰 俯仰
俯仰之間 俯仰之间
俯伏 俯伏
俯就 俯就
俯拾即是 俯拾即是