中文 Trung Quốc
俯仰之間
俯仰之间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nháy mắt
俯仰之間 俯仰之间 phát âm tiếng Việt:
[fu3 yang3 zhi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
in a flash
俯仰無愧 俯仰无愧
俯伏 俯伏
俯就 俯就
俯拾皆是 俯拾皆是
俯瞰 俯瞰
俯瞰圖 俯瞰图