中文 Trung Quốc
俯
俯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn xuống
để lưng tôm
俯 俯 phát âm tiếng Việt:
[fu3]
Giải thích tiếng Anh
to look down
to stoop
俯仰 俯仰
俯仰之間 俯仰之间
俯仰無愧 俯仰无愧
俯就 俯就
俯拾即是 俯拾即是
俯拾皆是 俯拾皆是