中文 Trung Quốc
俯拾即是
俯拾即是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 俯拾皆是 [fu3 shi2 jie1 shi4]
俯拾即是 俯拾即是 phát âm tiếng Việt:
[fu3 shi2 ji2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
see 俯拾皆是[fu3 shi2 jie1 shi4]
俯拾皆是 俯拾皆是
俯瞰 俯瞰
俯瞰圖 俯瞰图
俯臥 俯卧
俯臥撐 俯卧撑
俯衝 俯冲