中文 Trung Quốc
  • 俯拾即是 繁體中文 tranditional chinese俯拾即是
  • 俯拾即是 简体中文 tranditional chinese俯拾即是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 俯拾皆是 [fu3 shi2 jie1 shi4]
俯拾即是 俯拾即是 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 shi2 ji2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 俯拾皆是[fu3 shi2 jie1 shi4]