中文 Trung Quốc- 俯就
- 俯就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để deign
- để condescend
- để mang đến (entreaties)
- để gửi đến (sb)
- (lịch sự) để deign chấp nhận (một bài)
俯就 俯就 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to deign
- to condescend
- to yield to (entreaties)
- to submit to (sb)
- (polite) to deign to accept (a post)