中文 Trung Quốc
俯伏
俯伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói dối suy nhược
俯伏 俯伏 phát âm tiếng Việt:
[fu3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to lie prostrate
俯就 俯就
俯拾即是 俯拾即是
俯拾皆是 俯拾皆是
俯瞰圖 俯瞰图
俯瞰攝影 俯瞰摄影
俯臥 俯卧