中文 Trung Quốc
修養
修养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn thành
đào tạo
tự trồng trọt
修養 修养 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
accomplishment
training
self-cultivation
修齊 修齐
俯 俯
俯仰 俯仰
俯仰無愧 俯仰无愧
俯伏 俯伏
俯就 俯就