中文 Trung Quốc
俯仰無愧
俯仰无愧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một lương tâm rõ ràng
俯仰無愧 俯仰无愧 phát âm tiếng Việt:
[fu3 yang3 wu2 kui4]
Giải thích tiếng Anh
to have a clear conscience
俯伏 俯伏
俯就 俯就
俯拾即是 俯拾即是
俯瞰 俯瞰
俯瞰圖 俯瞰图
俯瞰攝影 俯瞰摄影