中文 Trung Quốc
  • 充滿陽光 繁體中文 tranditional chinese充滿陽光
  • 充满阳光 简体中文 tranditional chinese充满阳光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sun-drenched.
充滿陽光 充满阳光 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 man3 yang2 guang1]

Giải thích tiếng Anh
  • sun-drenched