中文 Trung Quốc
充裕
充裕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
phong phú
rất nhiều
sự phong phú
充裕 充裕 phát âm tiếng Việt:
[chong1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
abundant
ample
plenty
abundance
充要條件 充要条件
充足 充足
充足理由律 充足理由律
充軍 充军
充電 充电
充電器 充电器