中文 Trung Quốc
充血
充血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyperemia (tăng lưu lượng máu)
tắc nghẽn máu
充血 充血 phát âm tiếng Việt:
[chong1 xue4]
Giải thích tiếng Anh
hyperemia (increase in blood flow)
blood congestion
充裕 充裕
充要條件 充要条件
充足 充足
充車 充车
充軍 充军
充電 充电