中文 Trung Quốc
充要條件
充要条件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều kiện cần và đủ
充要條件 充要条件 phát âm tiếng Việt:
[chong1 yao4 tiao2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
necessary and sufficient condition
充足 充足
充足理由律 充足理由律
充車 充车
充電 充电
充電器 充电器
充飢 充饥