中文 Trung Quốc
充盈
充盈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
phong phú
充盈 充盈 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
abundant
plentiful
充耳不聞 充耳不闻
充血 充血
充裕 充裕
充足 充足
充足理由律 充足理由律
充車 充车