中文 Trung Quốc
充當
充当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ như là
để hoạt động như
để đóng vai trò của
充當 充当 phát âm tiếng Việt:
[chong1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
to serve as
to act as
to play the role of
充發 充发
充盈 充盈
充耳不聞 充耳不闻
充裕 充裕
充要條件 充要条件
充足 充足