中文 Trung Quốc
充沛
充沛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
phong phú
mạnh mẽ
充沛 充沛 phát âm tiếng Việt:
[chong1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
abundant
plentiful
vigorous
充溢 充溢
充滿 充满
充滿陽光 充满阳光
充發 充发
充盈 充盈
充耳不聞 充耳不闻