中文 Trung Quốc
充滿
充满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ các
tràn ngập với
rất đầy đủ
permeated
充滿 充满 phát âm tiếng Việt:
[chong1 man3]
Giải thích tiếng Anh
full of
brimming with
very full
permeated
充滿陽光 充满阳光
充當 充当
充發 充发
充耳不聞 充耳不闻
充血 充血
充裕 充裕