中文 Trung Quốc
兀凳
兀凳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiểu Trung Quốc thấp phân
兀凳 兀凳 phát âm tiếng Việt:
[wu4 deng4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese-style low stool
兀立 兀立
兀自 兀自
兀臬 兀臬
兀鷲 兀鹫
兀鷹 兀鹰
允 允