中文 Trung Quốc
兀自
兀自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn (văn học)
được
兀自 兀自 phát âm tiếng Việt:
[wu4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) still
yet
兀臬 兀臬
兀臲 兀臲
兀鷲 兀鹫
允 允
允准 允准
允宜 允宜