中文 Trung Quốc
兀臬
兀臬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 杌隉|杌陧 [wu4 nie4]
兀臬 兀臬 phát âm tiếng Việt:
[wu4 nie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 杌隉|杌陧[wu4 nie4]
兀臲 兀臲
兀鷲 兀鹫
兀鷹 兀鹰
允准 允准
允宜 允宜
允文允武 允文允武