中文 Trung Quốc
允
允
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
công bằng
cho phép
để cho phép
允 允 phát âm tiếng Việt:
[yun3]
Giải thích tiếng Anh
just
fair
to permit
to allow
允准 允准
允宜 允宜
允文允武 允文允武
允許 允许
允諾 允诺
元 元