中文 Trung Quốc
兀立
兀立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng thẳng đứng và bất động
兀立 兀立 phát âm tiếng Việt:
[wu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to stand upright and motionless
兀自 兀自
兀臬 兀臬
兀臲 兀臲
兀鷹 兀鹰
允 允
允准 允准