中文 Trung Quốc
兀鷹
兀鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bald eagle
兀鷹 兀鹰 phát âm tiếng Việt:
[wu4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
bald eagle
允 允
允准 允准
允宜 允宜
允當 允当
允許 允许
允諾 允诺