中文 Trung Quốc
偷生
偷生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống mà không có mục đích
偷生 偷生 phát âm tiếng Việt:
[tou1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to live without purpose
偷盜 偷盗
偷看 偷看
偷眼 偷眼
偷窺 偷窥
偷窺狂 偷窥狂
偷竊 偷窃