中文 Trung Quốc
偷獵者
偷猎者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
poacher
偷獵者 偷猎者 phát âm tiếng Việt:
[tou1 lie4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
poacher
偷生 偷生
偷盜 偷盗
偷看 偷看
偷稅 偷税
偷窺 偷窥
偷窺狂 偷窥狂