中文 Trung Quốc
偷獵
偷猎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để poach
偷獵 偷猎 phát âm tiếng Việt:
[tou1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to poach
偷獵者 偷猎者
偷生 偷生
偷盜 偷盗
偷眼 偷眼
偷稅 偷税
偷窺 偷窥