中文 Trung Quốc
  • 偷渡 繁體中文 tranditional chinese偷渡
  • 偷渡 简体中文 tranditional chinese偷渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhập cư bất hợp pháp
  • để stowaway (trên tàu)
  • để ăn cắp qua biên giới quốc tế
  • để chạy một cuộc phong tỏa
偷渡 偷渡 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • illegal immigration
  • to stowaway (on a ship)
  • to steal across the international border
  • to run a blockade