中文 Trung Quốc- 偷渡
- 偷渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhập cư bất hợp pháp
- để stowaway (trên tàu)
- để ăn cắp qua biên giới quốc tế
- để chạy một cuộc phong tỏa
偷渡 偷渡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- illegal immigration
- to stowaway (on a ship)
- to steal across the international border
- to run a blockade