中文 Trung Quốc
偷漢
偷汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một người phụ nữ) để có một người yêu
偷漢 偷汉 phát âm tiếng Việt:
[tou1 han4]
Giải thích tiếng Anh
(of a woman) to take a lover
偷漢子 偷汉子
偷獵 偷猎
偷獵者 偷猎者
偷盜 偷盗
偷看 偷看
偷眼 偷眼