中文 Trung Quốc
偷渡者
偷渡者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nước ngoài bất hợp pháp nhập lậu
stowaway
偷渡者 偷渡者 phát âm tiếng Việt:
[tou1 du4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
smuggled illegal alien
stowaway
偷漏 偷漏
偷漢 偷汉
偷漢子 偷汉子
偷獵者 偷猎者
偷生 偷生
偷盜 偷盗