中文 Trung Quốc
偶數
偶数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay cả số
偶數 偶数 phát âm tiếng Việt:
[ou3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
even number
偶極 偶极
偶然 偶然
偶然事件 偶然事件
偶爾 偶尔
偶犯 偶犯
偶而 偶而