中文 Trung Quốc
偶爾
偶尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thỉnh thoảng
một lần trong một thời gian
đôi khi
偶爾 偶尔 phát âm tiếng Việt:
[ou3 er3]
Giải thích tiếng Anh
occasionally
once in a while
sometimes
偶犯 偶犯
偶而 偶而
偶聯反應 偶联反应
偶語棄市 偶语弃市
偶蹄 偶蹄
偶蹄目 偶蹄目