中文 Trung Quốc
偶極
偶极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡng cực (ví dụ như từ lưỡng cực)
偶極 偶极 phát âm tiếng Việt:
[ou3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
dipole (e.g. magnetic dipole)
偶然 偶然
偶然事件 偶然事件
偶然性 偶然性
偶犯 偶犯
偶而 偶而
偶聯反應 偶联反应