中文 Trung Quốc
偶而
偶而
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thỉnh thoảng
một lần trong một thời gian
偶而 偶而 phát âm tiếng Việt:
[ou3 er2]
Giải thích tiếng Anh
occasionally
once in a while
偶聯反應 偶联反应
偶見 偶见
偶語棄市 偶语弃市
偶蹄目 偶蹄目
偶蹄類 偶蹄类
偶遇 偶遇